» Non-Financial

Company Directors
Cố vấn doanh nghiệp
Tin tức và TCBC
Giao dịch cổ đông lớn
Cổ đông lớn
Công ty con Lịch và sự kiện
Các công ty đổi tên
Các công ty đổi trạng thái

» Analyst Spreadsheet

Quick View(PDF)
Trader(PDF)
Dossier(PDF)
Download Analyst Template
Analyst Spreadsheet
Download Master Template
Annual Master Spreadsheet
Quarterly Master Spreadsheet
Annual & Quaterly Master Spreadsheet
Valuation Model Template
Valuation Model Spreadsheet
Business Risk(PDF)
Credit Metrics(PDF)
Annual Reports

Để biết thêm các thông tin về các dịch vụ, sản phẩm cũng như hiểu rõ hơn vì sao các giải pháp dịch vụ khách hàng của WVB không chỉ giảm được chi phí cho khách hàng mà còn nâng cao sự hài lòng từ phía khách hàng xin vui lòng liên hệ với chúng tôi tại địa chỉ: .

EAT&HOLDINGS

Mã WVB : JPN000040068 Quốc gia : Japan
Ngành công nghiệp SIC : EATING PLACES (5812) ISIN : JP3130740008
Ngành công nghiệp FTA : RESTAURANTS & HOTELS (464)  
Company status: ACTIVE  

» Hồ sơ tổng công ty :

Profile in brief:
The Company is a Japan-based company engaged in the production and sale of frozen food products, as well as the operation of restaurant chains.
Số điện thoại : 81 3 5769 5050 Số Fax :
Chủ tịch : HIROYASU NAKATA Kiểm toán : BDO TOYO & CO
Tổng giám đốc / Giám đốc điều hành : TAKESHI UETSUKI

» Những chỉ số chính

Net Profit Margin (%) -0.30  
Operating Margin (%) 0.14  
Return on Assets (%) -0.44  
Return on Equity (%) -1.16  
Employees 542  

» Chỉ số tài chính

  Annual (2023)
Income Statement
('000 JPY )
Sales/Total Revenue 35,922,000  
EBITDA 2,391,000  
EBIT 151,000  
Net Income -106,000  
Balance Sheet
( '000 JPY)
Total Current Assets 11,364,000  
Total Assets 25,597,000  
Current Liabilities 10,953,000  
Total Liabilities & Debt 15,420,000  
Total Equity 10,177,000  
Cashflow
( '000 JPY)
Net Income/Staring Line 24,000  
Cash from Operating 2,079,000  
Cash from Investing -3,412,000  
Cash from Financing 2,389,000  
Cash & Equivalent Yr End 2,618,000